VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揮袂 (huī mèi) : huy mệ
揮觴 (huī shāng) : huy thương
揮軍 (huī jūn) : huy quân
揮軍進擊 (huī jūn jìn jí) : huy quân tiến kích
揮金如土 (huī jīn rú tǔ) : tiêu tiền như nước; tiêu xài phung phí
揮霍 (huī huò) : huy hoắc
揮麈清談 (huī zhǔ qīng tán) : huy chủ thanh đàm
上一頁
| ---